Vinbufen 100mg/5ml Vinphaco
Chính sách khuyến mãi
Thông tin dược phẩm
Video
Vinbufen 100mg/5ml là thuốc gì?
-
Những cơn sốt nhẹ tưởng chừng đơn giản nhưng đôi khi lại khiến cả ngày trở nên mệt mỏi. Nhất là với trẻ nhỏ, khi đau đầu, nhức mình hay mọc răng, cảm giác khó chịu thường không thể nói thành lời. Trong những trường hợp như vậy, việc tìm được một thuốc vừa dễ dùng, vừa hiệu quả là điều mà nhiều cha mẹ quan tâm. Vinbufen 100mg/5ml là thuốc dạng hỗn dịch uống, chứa ibuprofen – một hoạt chất quen thuộc thuộc nhóm giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid (NSAID). Với hàm lượng 100mg trong mỗi 5ml, thuốc thường được sử dụng trong các trường hợp sốt cao, đau răng, đau đầu hay đau do viêm nhẹ đến vừa. Điểm tiện lợi của Vinbufen là ở dạng siro – dễ uống hơn, đặc biệt với trẻ nhỏ, khi việc cho uống thuốc dạng viên thường gặp khó khăn. Ngoài ra, thuốc không cần kê đơn, giúp người dùng có thể chủ động hơn trong những tình huống cần xử lý nhanh triệu chứng. Dù vậy, việc tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng vẫn rất quan trọng, nhất là khi dùng cho trẻ em. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ luôn là bước nên có để đảm bảo an toàn khi điều trị.
Thông tin chung về thuốc Vinbufen 100mg/5ml
-
Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
-
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống
-
Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ x 60ml, Hộp 1 lọ x 120ml, lọ PET; Hộp 12 gói x 5ml, Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 30 gói x 5ml, Hộp 12 gói x 10ml, Hộp 20 gói x 10ml, Hộp 30 gói x 10ml
-
Hoạt chất chính: Ibuprofen
-
Xuất xứ: Việt Nam
-
Chuyên mục: Thuốc giảm đau - hạ sốt
-
SĐK: 893100232524
-
Tiêu chuẩn: NSX
Thành phần
Mỗi viên thuốc Vinbufen 100mg/5ml chứa:
-
Ibuprofen 100mg/5ml
Dạng thuốc: Hỗn dịch uống
Tác dụng và chỉ định của thuốc Vinbufen 100mg/5ml
-
Ðiều trị giảm đau từ nhẹ đến vừa trong một số trường hợp như: Thống kinh, đau đầu, đau răng, giảm đau và viêm trong chấn thương mô mềm.
-
Giảm đau và viêm trong viêm khớp dạng thấp, viêm khớp dạng thấp thiếu niên, viêm xương khớp, giảm đau do viêm hệ cơ xương.
-
Hạ sốt ở trẻ em.
Liều dùng và cách dùng Vinbufen 100mg/5ml
-
Liều dùng:
-
Đối với trẻ em cân nặng 5 kg trở lên: 20 mg/kg trọng lượng cơ thể/ngày, chia 3 lần trong ngày.
-
Trẻ sơ sinh 3 - 6 tháng nặng hơn 5 kg: Liều 1/2 ống hoặc gói/lần x 3 lần/ngày.
-
Trẻ sơ sinh 6 - 12 tháng: Liều 1/2 ống hoặc gói/lần x 3 - 4 lần/ngày.
-
Trẻ em 1 - 3 tuổi: Liều 1 ống hoặc gói/lần x 3 lần/ngày.
-
Trẻ em 4 - 6 tuổi: Liều 1,5 ống hoặc gói/lần x 3 lần/ngày.
-
Trẻ em 7 - 9 tuổi: Liều 2 ống hoặc gói/lần x 3 lần/ngày.
-
-
Cách dùng:
-
Khoảng cách giữa 2 liều khoảng 6 - 8 giờ (hoặc tối thiểu là 4 giờ).
-
Không dùng cho trẻ dưới 3 tháng tuổi, cân nặng < 5 kg.
-
Chỉ sử dụng trong thời gian ngắn.
-
Trẻ em trên 6 tháng tuổi: Nếu các triệu chứng của trẻ kéo dài hơn 3 ngày phải tham khảo ý kiến bác sĩ.
-
Trẻ em 3 - 6 tháng tuổi: Nếu các triệu chứng của trẻ kéo dài hơn 24 giờ phải tham khảo ý kiến bác sĩ.
-
Nếu triệu chứng không giảm hoặc xấu hơn phải tham khảo ý kiến bác sĩ.
-
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Vinbufen 100mg/5ml trong các trường hợp:
-
Quá mẫn với ibuprofen hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
-
Loét dạ dày tá tràng tiến triển.
-
Tiền sử chảy máu hoặc thủng dạ dày - ruột liên quan đến sử dụng NSAIDs trước đây.
-
Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn (biểu hiện hen, mày đay, phù mạch, viêm mũi...) sau khi dùng aspirin hay các thuốc chống viêm không steroid khác.
-
Người bị hen, co thắt phế quản, rối loạn chảy máu, bệnh tim mạch, tiền sử loét dạ dày tá tràng, suy gan hoặc suy thận (lưu lượng lọc cầu thận dưới 30 ml/phút).
-
Người bệnh đang được điều trị bằng thuốc chống đông coumarin.
-
Trẻ em dưới 3 tháng tuổi, trẻ có cân nặng dưới 5 kg.
-
Ba tháng cuối của thai kỳ.
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng Vinbufen 100mg/5ml
-
Thường gặp, ADR > 1/100
-
Toàn thân: Sốt, mỏi mệt.
-
Tiêu hóa: Chướng bụng, buồn nôn, nôn.
-
Thần kinh trung ương: Nhức đầu, hoa mắt chóng mặt, bồn chồn.
-
Da: Mẫn ngứa, ngoại ban.
-
-
Ít gặp, 1/100 > ADR > 1/1000
-
Toàn thân: Phản ứng dị ứng (đặc biệt co thắt phế quản ở người bệnh bị hen), viêm mũi, nổi mày đay.
-
Tiêu hóa: Đau bụng, chảy máu dạ dày - ruột, làm loét dạ dày tiến triển.
-
Thần kinh trung ương: Lơ mơ, mất ngủ, ù tai.
-
Mắt: Rối loạn thị giác
-
Tai: Thính lực giảm.
-
Máu: Thời gian chảy máu kéo dài.
-
-
Hiếm gặp, ADR < 1/1000
-
Toàn thân: Phù, nổi ban, hội chứng Stevens - Johnson, rụng tóc.
-
Thần kinh trung ương: Trầm cảm, viêm màng não vô khuẩn, nhìn mờ, rối loạn nhìn màu, giảm thị lực do ngộ độc thuốc.
-
Máu: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, tăng bạch cầu ưa eosin, giảm bạch cầu hạt, thiếu máu.
-
Gan: Rối loạn co bóp túi mật, các thử nghiệm thăm dò chức năng gan bất thường, nhiễm độc gan.
-
Tiết niệu - sinh dục: Viêm bàng quang, đái ra máu, suy thận cấp, viêm thận kẻ, hội chứng thận hư.
-
Tương tác thuốc
-
Các thuốc NSAID khác: Việc dùng đồng thời ibuprofen với các thuốc kháng viêm không steroid khác có thể làm tăng khả năng xuất huyết tiêu hóa và hình thành vết loét.
-
Aspirin: Trừ trường hợp dùng aspirin liều thấp (dưới 75 mg/ngày), không nên kết hợp với ibuprofen vì có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện tác dụng phụ. Ngoài ra, một số nghiên cứu cho thấy ibuprofen có thể làm giảm hiệu quả chống kết tập tiểu cầu của aspirin liều thấp.
-
Thuốc chống đông máu: Thận trọng khi phối hợp ibuprofen với các thuốc chống đông như warfarin do nguy cơ làm tăng tác dụng chống đông và gây chảy máu nghiêm trọng.
-
Thuốc điều trị tăng huyết áp và thuốc lợi tiểu: NSAID có thể làm suy yếu tác dụng kiểm soát huyết áp và lợi tiểu, đồng thời tăng nguy cơ gây tổn thương thận khi phối hợp với các thuốc này.
-
Corticosteroid: Khi dùng chung với corticosteroid, nguy cơ bị loét dạ dày hoặc xuất huyết tiêu hóa sẽ tăng cao.
-
Thuốc chống kết tập tiểu cầu & thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI): Cả hai nhóm thuốc này khi kết hợp với ibuprofen đều làm tăng khả năng xuất huyết tiêu hóa.
-
Lithium: Sử dụng ibuprofen có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu, dẫn đến nguy cơ ngộ độc.
-
Kháng sinh nhóm quinolone: Dùng đồng thời có thể làm tăng tác dụng phụ lên hệ thần kinh trung ương, như co giật.
-
Magnesi hydroxyd và nhôm hydroxyd: Magnesi hydroxyd có thể làm tăng hấp thu ban đầu của ibuprofen, nhưng sự có mặt của nhôm hydroxyd lại không làm thay đổi đáng kể hấp thu.
-
Methotrexate: Ibuprofen có thể làm tăng nồng độ methotrexate trong máu, từ đó làm tăng độc tính của thuốc này.
-
Furosemide và các thuốc lợi tiểu khác: Ibuprofen có thể làm giảm hiệu quả của thuốc lợi tiểu, đặc biệt là khả năng đào thải natri.
-
Digoxin: Có thể làm nặng thêm tình trạng suy tim, giảm độ lọc cầu thận (GFR) và tăng nồng độ digoxin trong huyết tương.
-
Ciclosporin: Kết hợp với ibuprofen có thể làm tăng độc tính lên thận.
-
Zidovudine: Nguy cơ xuất hiện độc tính trên máu (đặc biệt là hemarthrosis và tụ máu) cao hơn khi dùng cùng ibuprofen, đặc biệt ở bệnh nhân nhiễm HIV.
-
Tacrolimus: Sự phối hợp này cũng làm tăng nguy cơ tổn thương thận.
-
Mifepristone: Không nên dùng NSAID trong vòng 8–12 ngày sau khi dùng mifepristone vì có thể làm giảm hiệu quả của thuốc này.
-
Do chưa có đầy đủ dữ liệu về độ ổn định và tương thích khi pha trộn ibuprofen với các thuốc khác, không nên tự ý phối hợp hoặc trộn chung thuốc với bất kỳ chế phẩm nào khác.
Thận trọng và bảo quản
-
Thận trọng khi sử dụng:
-
Người cao tuổi cần đặc biệt cẩn trọng khi dùng ibuprofen do cơ địa dễ nhạy cảm với tác dụng phụ của thuốc.
-
Việc dùng ibuprofen có thể dẫn đến sự gia tăng tạm thời các enzyme gan như transaminase trong máu; tuy nhiên, hiện tượng này thường không kéo dài và sẽ phục hồi sau khi ngưng thuốc.
-
Một số người có thể gặp phải tình trạng mờ mắt – dấu hiệu liên quan đến tác dụng phụ của ibuprofen – nhưng triệu chứng này sẽ biến mất sau khi ngưng sử dụng thuốc.
-
Thuốc có thể ảnh hưởng đến chức năng thận và làm trầm trọng thêm tình trạng suy thận ở bệnh nhân đã có vấn đề trước đó.
-
Ibuprofen cũng có thể gây rối loạn chức năng gan, do đó cần theo dõi sát khi dùng kéo dài.
-
Những người có tiền sử cao huyết áp, suy tim hoặc giữ nước nên thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng ibuprofen.
-
Dùng ibuprofen ở liều cao (từ 2400 mg/ngày trở lên) và trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ tắc mạch như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
-
Các thuốc kháng viêm ức chế men cyclooxygenase – như ibuprofen – có thể làm giảm khả năng sinh sản ở nữ giới bằng cách ảnh hưởng đến quá trình rụng trứng. Hiệu ứng này thường hồi phục sau khi ngưng dùng thuốc.
-
Cần thận trọng với bệnh nhân có tiền sử rối loạn tiêu hóa như viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn vì thuốc có thể làm các tình trạng này trở nặng.
-
Xuất huyết tiêu hóa, loét hoặc thủng dạ dày – trong một số trường hợp nghiêm trọng có thể gây tử vong – đã được ghi nhận khi sử dụng thuốc NSAIDs, kể cả khi không có triệu chứng báo trước hoặc tiền sử bệnh lý tiêu hóa.
-
Nguy cơ biến chứng tiêu hóa nghiêm trọng gia tăng ở bệnh nhân lớn tuổi, người từng bị loét dạ dày hoặc đang sử dụng liều cao. Đối tượng này nên được bắt đầu điều trị với liều thấp nhất và theo dõi chặt chẽ các triệu chứng bất thường ở đường tiêu hóa, đặc biệt trong giai đoạn đầu.
-
Nên cảnh giác khi ibuprofen được dùng chung với các thuốc có thể làm tăng nguy cơ chảy máu tiêu hóa như corticosteroid, thuốc chống đông máu (ví dụ warfarin), các thuốc chống trầm cảm nhóm SSRI hoặc thuốc chống kết tập tiểu cầu như aspirin. Nếu phát hiện loét hoặc xuất huyết tiêu hóa, việc điều trị bằng ibuprofen cần được dừng ngay.
-
Vì ibuprofen có thể làm kéo dài thời gian đông máu do ức chế kết tập tiểu cầu, cần cẩn trọng khi dùng cho người có rối loạn đông máu hoặc đang sử dụng thuốc chống đông.
-
-
Đối tượng đặc biệt:
-
Ảnh hưởng đến việc lái xe và vận hành máy móc: Trong quá trình sử dụng thuốc, một số tác dụng phụ có thể xảy ra như buồn ngủ, đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, rối loạn thị lực hoặc suy giảm thính giác. Những triệu chứng này có thể ảnh hưởng đến sự tập trung và phản xạ, vì vậy không nên điều khiển phương tiện giao thông hoặc sử dụng máy móc khi đang dùng thuốc.
-
Phụ nữ mang thai: Ibuprofen, giống như các thuốc kháng viêm không steroid khác, có thể tác động bất lợi đến hệ tim mạch và hô hấp của thai nhi. Do đó, nên tránh sử dụng trong suốt thai kỳ, đặc biệt là trong ba tháng cuối. Việc dùng ibuprofen gần thời điểm sinh con là hoàn toàn không được khuyến khích, do nguy cơ gây biến chứng cho mẹ và bé.
-
Phụ nữ đang cho con bú: Lượng ibuprofen bài tiết vào sữa mẹ rất thấp và khó gây ảnh hưởng đáng kể đến trẻ bú mẹ nếu người mẹ dùng thuốc với liều thông thường. Tuy nhiên, vẫn nên thận trọng và hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
-
-
Xử trí khi quá liều:
-
Việc điều trị chủ yếu tập trung vào làm giảm triệu chứng và hỗ trợ hồi phục. Khi phát hiện quá liều ibuprofen, cần can thiệp sớm bằng các biện pháp giúp loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể hoặc làm giảm tác động của thuốc. Một số phương pháp thường được áp dụng bao gồm: rửa dạ dày, gây nôn, sử dụng than hoạt hoặc thuốc tẩy muối để hấp thu và đào thải thuốc, kết hợp lợi tiểu nhằm tăng bài xuất qua đường tiểu.
-
Trong những trường hợp nghiêm trọng, có thể cần đến các kỹ thuật chuyên sâu hơn như lọc máu hoặc truyền máu. Do ibuprofen có thể gây toan chuyển hóa và được đào thải qua nước tiểu, việc truyền dịch kiềm cùng với thuốc lợi tiểu có thể mang lại hiệu quả tích cực về mặt lý thuyết.
-
Lưu ý: Trong mọi tình huống khẩn cấp liên quan đến ngộ độc, hãy liên hệ ngay với Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được can thiệp kịp thời.
-
-
Bảo quản:
-
Nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.
-
Dược lý và dược động học
-
Dược lực học:
-
Ibuprofen thuộc nhóm thuốc kháng viêm không steroid, có nguồn gốc từ acid propionic. Thuốc mang lại ba tác dụng chính: giảm đau, hạ sốt và chống viêm.
-
Cơ chế hoạt động của ibuprofen liên quan đến việc ức chế enzyme prostaglandin synthetase – một thành phần then chốt trong quá trình tổng hợp prostaglandin, thromboxan và các chất trung gian khác thông qua con đường cyclooxygenase. Ngoài ra, ibuprofen cũng làm giảm sản xuất prostacyclin tại thận, từ đó có thể ảnh hưởng đến lưu lượng máu tại cơ quan này và gây hiện tượng giữ nước. Vì lý do đó, cần đặc biệt thận trọng khi sử dụng cho những bệnh nhân có vấn đề về thận, tim, gan hoặc bị rối loạn thể tích tuần hoàn.
-
Tác dụng chống viêm thường biểu hiện rõ sau khoảng hai ngày sử dụng. So với aspirin, ibuprofen có hiệu quả hạ sốt cao hơn, tuy nhiên khả năng này vẫn kém hơn so với indomethacin. Thuốc cho hiệu quả rõ rệt trong kiểm soát các triệu chứng viêm và đau, đặc biệt là ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp ở trẻ em.
-
-
Dược động học:
-
Ibuprofen được hấp thu hiệu quả qua đường tiêu hóa, với nồng độ đỉnh trong huyết tương thường xuất hiện sau khoảng 1 đến 2 giờ kể từ khi uống.
-
Phần lớn ibuprofen trong máu liên kết với protein huyết tương. Thời gian bán thải trung bình của thuốc vào khoảng 2 giờ. Việc đào thải diễn ra nhanh chóng qua đường tiết niệu, với khoảng 1% được thải nguyên vẹn và khoảng 14% được bài xuất dưới dạng liên hợp.
-
Ưu điểm của thuốc Vinbufen 100mg/5ml
-
Dạng siro dễ uống, giúp trẻ em dễ dàng tiếp nhận và hấp thu nhanh hơn so với dạng viên nén.
-
Hoạt chất chính là ibuprofen – một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm hiệu quả trong các trường hợp đau nhẹ đến vừa như đau đầu, đau răng, đau bụng kinh, viêm họng, sốt do cảm cúm.
-
Ibuprofen có tác dụng hạ sốt mạnh hơn aspirin và ít tác dụng phụ hơn so với nhiều NSAID khác, đặc biệt an toàn khi sử dụng cho trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên và phụ nữ cho con bú do ít tiết qua sữa mẹ.
Nhược điểm của thuốc Vinbufen 100mg/5ml
-
Thuốc không phù hợp cho phụ nữ trong 3 tháng cuối thai kỳ và người đang dùng thuốc chống đông máu do nguy cơ tương tác và tác dụng phụ.
-
Có thể gây phản ứng dị ứng hoặc không dung nạp ở một số người, đặc biệt những người mẫn cảm với NSAID khác.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này